Characters remaining: 500/500
Translation

táo bạo

Academic
Friendly

Từ "táo bạo" trong tiếng Việt có nghĩamạnh bạo, cả gan, ý chí quyết tâm làm điều đó thường thì người khác có thể e ngại hoặc không dám làm. thường được sử dụng để mô tả những hành động hay ý tưởng phần mạo hiểm, đôi khi liều lĩnh, nhưng cũng có thể mang lại kết quả tốt nếu thành công.

dụ sử dụng:
  1. Hành động táo bạo: " ấy đã thực hiện một hành động táo bạo khi quyết định khởi nghiệp ngay khi còn đang học đại học." ( ấy đã liều lĩnh bắt đầu một công việc kinh doanh trong khi vẫn còn sinh viên.)

  2. Ý nghĩ táo bạo: "Ý tưởng táo bạo của anh ấy về việc phát triển công nghệ xanh đã thu hút được sự chú ý của nhiều nhà đầu ." (Ý tưởng mạo hiểm của anh ấy đã làm nhiều người quan tâm.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc trong các buổi thuyết trình, bạn có thể sử dụng "táo bạo" để thể hiện sự khát khao đổi mới: "Chúng ta cần những giải pháp táo bạo hơn để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường."
Phân biệt các biến thể:
  • "Táo bạo" một tính từ. Bạn có thể sử dụng các biến thể như "táo bạo hóa" (biến thành táo bạo hơn) hay "táo bạo hơn" (so sánh với một điều khác).
Các từ gần giống:
  • Mạo hiểm: Cũng có nghĩalàm điều đó nguy cơ cao, nhưng mạo hiểm có thể không nhất thiết phải một hành động tích cực.
  • Liều lĩnh: Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự liều lĩnh không suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa:
  • Quyết liệt: Có thể dùng để chỉ sự kiên quyết trong hành động, nhưng không nhất thiết phải mạo hiểm.
  • Cả gan: Tương tự như táo bạo, thường nhấn mạnh đến sự dũng cảm không sợ hãi.
Liên quan:
  • Sự táo bạo: Danh từ chỉ tính chất táo bạo.
  • Người táo bạo: Chỉ người tính cách mạnh bạo, dám làm điều khác biệt.
  1. tt. Mạnh bạo, cả gan, bất chấp mọi nguy hiểm: hành động táo bạo ý nghĩ táo bạo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "táo bạo"